Có 2 kết quả:

靶场 bǎ chǎng ㄅㄚˇ ㄔㄤˇ靶場 bǎ chǎng ㄅㄚˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shooting range
(2) range

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shooting range
(2) range

Bình luận 0