Có 2 kết quả:
靶场 bǎ chǎng ㄅㄚˇ ㄔㄤˇ • 靶場 bǎ chǎng ㄅㄚˇ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shooting range
(2) range
(2) range
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shooting range
(2) range
(2) range
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0